VIETNAMESE
cây chà là
ENGLISH
date palm
/deɪt pɑm/
Cây chà là là cây thuộc họ Cau. Loài cây này có kích thước trung bình cao khoảng 15-25m, có thân thẳng hoặc mọc ra nhiều thân từ gốc. Lá dài 3–5 m, với nhiều sóng/cọng tỏa ra (khoảng 150), các cọng này dài khoảng 30 cm và rộng 2 cm.
Ví dụ
1.
Cây chà là ở đây rất đẹp mắt và sai quả một cách lạ lùng.
The date palm here is very pleasing to the eye and amazingly fruitful.
2.
Quả và phấn hoa của cây chà là được dùng làm thuốc.
The fruit and pollen of the date palms are used as medicine.
Ghi chú
Cùng học idiom với palm nhé! - have someone in the palm of one’s hand: kiểm soát được ai đó. Ví dụ: The audience was fascinated by his performance – he had them in the palm of his hand. (Khán giả bị cuốn hút bởi màn trình diễn của anh ấy - anh ấy đã nắm được họ trong lòng bàn tay.) - Have an itchy palm: mong được nhận hối lộ/tiền, tham lam, tham nhũng. Ví dụ: I've just realized that she has an itchy palm. (Tôi vừa nhận ra rằng cô ấy có thói tham nhũng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết