VIETNAMESE
bánh nhân thịt
ENGLISH
meat pie
/mit paɪ/
Bánh nhân thịt là bánh có vỏ bánh được làm từ bột mì, giòn và xốp trong khi đó phần nhân được chế biến mặn, từ nhiều loại thịt, phổ biến nhất là thịt lợn và thịt bò. Thịt phần lớn đều là thịt băm và trộn cùng các nguyên liệu khác như nấm, phô mai, các loại gia vị, rau củ để tăng thêm hương vị cho món ăn. Bánh thường được ăn cùng với sốt cà chua.
Ví dụ
1.
Bánh nhân thịt là loại bánh có nhân thịt và thường có các nguyên liệu mặn khác.
A meat pie is a pie with a filling of meat and often with other savory ingredients.
2.
Công thức bánh nhân thịt mà tôi vừa có được từ Internet kết hợp thịt bò, thịt lợn và khoai tây với các loại gia vị yêu thích để tạo ra một bữa ăn siêu ngon.
This meat pie recipe I just got from the Internet combines beef, pork, and potato with favorite spices for a super-comforting meal.
Ghi chú
Pie và tart là 2 loại bánh nướng phổ biến và thường được nhắc đến cùng nhau. Hãy cùng DOL phân biệt chúng nhé!
- Giống nhau: Thuộc dòng bánh pastry, kết cấu gồm phần vỏ cứng giòn và phần nhân được biến tấu bên trong
- Khác nhau: Pie có phần vỏ gồm 3 lớp là lớp vỏ làm đế, lớp nhân và một lớp nhỏ nữa ở trên cùng bọc lấy phần nhân. Tart có phần vỏ bánh khá mỏng và nhân thường bị lộ ra bên ngoài, kích cỡ nhỏ hơn rất nhiều so với bánh Pie.
Một số từ vựng về các loại bánh: - crepe (bánh kếp) - pastry (bánh ngọt nhiều lớp) - pretzel (bánh xoắn) - croissant (bánh sừng bò) - bagel (bánh mì vòng) - bread (bánh mì)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết