VIETNAMESE

bọ ngựa

ENGLISH

mantis

/ˈmæntɪs/

Bọ ngựa là họ côn trùng lớn nhất trong liên họ Bọ ngựa, Bộ Bọ ngựa, hầu hết phân bố ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Ví dụ

1.

Họ hàng gần nhất của bọ ngựa là mối và gián.

The closest relatives of mantises are termites and cockroaches.

2.

Bọ ngựa chủ yếu là những kẻ săn mồi phục kích, nhưng một số loài sống trên mặt đất sẽ đuổi theo con mồi.

Mantises are mostly ambush predators, but a few ground-dwelling species are found actively pursuing their prey.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt mantisgrasshopper nha! - mantis (bọ ngựa): giúp diệt trừ sâu bọ trong vườn, không độc hại và ít khi cắn. Ví dụ: Mantises have triangular heads with bulging eyes supported on flexible necks. (Bọ ngựa có đầu hình tam giác với đôi mắt lồi được hỗ trợ trên cổ linh hoạt.) - grasshopper (châu chấu): gây hại cho thực vật, có thể phá hoại mùa màng nếu đi theo bầy. Ví dụ: Grasshoppers are typically ground-dwelling insects with powerful hind legs which allow them to escape from threats by leaping. (Châu chấu thường là loài côn trùng sống trên mặt đất với đôi chân sau mạnh mẽ cho phép chúng thoát khỏi các mối đe dọa bằng cách nhảy lên.)