VIETNAMESE

bánh gấu

ENGLISH

bear-shaped bite-sized cookie

/bɛr-ʃeɪpt baɪt-saɪzd ˈkʊki/

Bánh gấu là loại bánh hình gấu có lớp vỏ bên ngoài được làm bằng bột mì giòn giòn với lớp kem sữa béo ngọt bên trong.

Ví dụ

1.

Bánh gấu là loại bánh quy có lớp vỏ giòn bên ngoài và lớp kem ngọt bên trong.

The bear-shaped bite-sized cookie is a cookie with a crispy outer crust and a layer of sweet cream inside.

2.

Khi tôi còn nhỏ, ông bà tôi luôn mua những chiếc bánh gấu cho tôi mỗi khi tôi đến thăm họ.

When I was a kid, my grandparents would always buy bear-shaped bite-sized cookies for me every time I visited them.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại bánh: - crepe (bánh kếp) - pastry (bánh ngọt nhiều lớp) - pretzel (bánh xoắn) - sandwich (bánh mì gối) - croissant (bánh sừng bò) - bagel (bánh mì vòng) - bread (bánh mì)