VIETNAMESE
bánh gấu
ENGLISH
bear-shaped bite-sized cookie
/bɛr-ʃeɪpt baɪt-saɪzd ˈkʊki/
Bánh gấu là loại bánh hình gấu có lớp vỏ bên ngoài được làm bằng bột mì giòn giòn với lớp kem sữa béo ngọt bên trong.
Ví dụ
1.
Bánh gấu là loại bánh quy có lớp vỏ giòn bên ngoài và lớp kem ngọt bên trong.
The bear-shaped bite-sized cookie is a cookie with a crispy outer crust and a layer of sweet cream inside.
2.
Khi tôi còn nhỏ, ông bà tôi luôn mua những chiếc bánh gấu cho tôi mỗi khi tôi đến thăm họ.
When I was a kid, my grandparents would always buy bear-shaped bite-sized cookies for me every time I visited them.
Ghi chú
Một số từ vựng về các loại bánh: - crepe (bánh kếp) - pastry (bánh ngọt nhiều lớp) - pretzel (bánh xoắn) - sandwich (bánh mì gối) - croissant (bánh sừng bò) - bagel (bánh mì vòng) - bread (bánh mì)
Shape là từ thường được dùng trong các cụm, collocation nói về hình dáng nói chung, cụ thể như sau:
To be in good shape: hình dáng cân đối, sức khỏe tốt
Ví dụ: Boris had always kept his body in good shape. (Boris luôn có sức khỏe tốt/giữ được hình dáng cân đối.)
To be out of shape: tình trạng thể chất không tốt
Ví dụ: I haven't had any exercise for weeks, and I'm really out of shape. (Tôi đã không tập thể dục trong nhiều tuần, và tôi cảm thấy không khỏe/không giữ được dáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết