VIETNAMESE
cá hồi xông khói
Cá hồi hun khói
ENGLISH
smoked salmon
/smoʊkt ˈsæmən/
Cá hồi xông khói là sản phẩm được chế biến từ cá hồi, chúng được phile và sau đó sẽ được hun khói bằng hai phương pháp là hun khói nóng và hun khói lạnh.
Ví dụ
1.
Cá hồi xông khói là một món ăn rất bổ dưỡng.
Smoked salmon is a very nutritious food.
2.
Đây là công thức chế biến cá hồi xông khói tiện lợi của chúng tôi.
This is our go-to smoked salmon recipe.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan tới các món ăn làm từ cá: - hot sour fish soup: canh cá chua cay - grilled fish: cá nướng - grilled carp with chilli and citronella: cá chép nướng sả ớt - stew fish: cá kho - fish soup: canh cá - fish cake: chả cá
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết