VIETNAMESE
cá lau kiếng
cá lau kính, cá chùi kiếng, cá hút, cá dọn bể
ENGLISH
suckermouth catfish
/suckermouth ˈkætˌfɪʃ/
pleco
Cá lau kính, cá dọn bể hay cá tỳ bà (Hypostomus punctatus) là một loài cá nhiệt đới thuộc họ Loricariidae. Nó là một loài cá nước ngọt đặc hữu của Nam Mỹ, sống trong các cống rãnh ven biển của đông nam Brazil và Uruguay. Thức ăn chính của nó là các loài rong, tảo bám trên bề mặt thực vật hoặc nền đáy.
Ví dụ
1.
Cá lau kiếng có ít hoặc không có giá trị với vai trò là một loại cá thực phẩm.
Suckermouth catfish are of little or no value as a food fish.
2.
Tuy nhiên, nhu cầu về cá lau kiếng lại có khi nó đóng vai trò là nhân tố làm sạch đáy bể trong ngành buôn bán cá cảnh.
A demand exists for suckermouth catfish, however, as a bottom cleaner in the aquarium trade.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt loach và suckermouth catfish nha! - loach (cá chạch): có thể nuôi làm cá cảnh và thức ăn là các loại ốc nhỏ hơn. Ví dụ: Loaches have slim and long bodies. (Cá chạch có thân dài và mảnh.) - suckermouth catfish (cá lau kiếng): có thể nuôi làm cá cảnh và thức ăn là cặn ở dưới đáy hồ. Ví dụ: Brown is the basic color of plecos. (Màu nâu là màu cơ bản của cá dọn bể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết