VIETNAMESE
âm nhạc cổ điển
ENGLISH
classical music
/ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/
Âm nhạc cổ điển là dòng nhạc nghệ thuật được sản xuất, hoặc được bắt nguồn từ truyền thống tế lễ ở phương Tây bao gồm cả nhạc tôn giáo và nhạc thế tục
Ví dụ
1.
Âm nhạc cổ điển khiến những người trẻ tuổi thấy chán.
Classical music bores young people.
2.
Âm nhạc cổ điển là dành cho những nghệ sĩ chuyên nghiệp.
Classical music are for the professional musician
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến "classical music" nhé: - conductor (Nhạc trưởng) - symphony (Nhạc giao hưởng) - pitch (Cao độ) - chord (Hợp âm) - concert (Buổi hòa nhạc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết