VIETNAMESE
cá đồng
cá nước ngọt
ENGLISH
freshwater fish
/ˈfrɛˌʃwɔtər fɪʃ/
Cá đồng là những loài cá sống một phần hoặc toàn bộ cuộc đời của chúng trong môi trường nước ngọt, chẳng hạn như sông và hồ, có độ mặn dưới 1,05%.
Ví dụ
1.
Để tồn tại trong môi trường nước ngọt, cá đồng cần một loạt các biện pháp thích nghi sinh lý.
To survive in fresh water, the freshwater fish need a range of physiological adaptations.
2.
Nhiều loài cá đồng sinh sản ở nước ngọt nhưng dành phần lớn thời gian trưởng thành của chúng ở biển.
Many species of freshwater fish do reproduce in freshwater but spend most of their adult lives in the sea.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ trong tiếng Anh về các loại cá đồng nha! - tench (cá chép nhớt) - sturgeon (cá tầm) - sturlet (cá tầm nhỏ) - trout (cá hồi chấm) - crucian carp (cá chép diếc) - blue gill (cá mang xanh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết