VIETNAMESE

bầy cừu

đàn cừu

ENGLISH

flock of sheep

/flɑk ʌv ʃip/

Bầy cừu là một nhóm bao gồm các cá thể cừu sống chung với nhau trong một môi trường.

Ví dụ

1.

Người ta thường thấy những bầy cừu chạy quanh những con đường miền núi ở Châu Âu.

It is common to see flocks of sheep running around mountainous streets in Europe.

2.

Con sói đang cẩn thận quan sát bầy cừu.

The wolf was carefully watching the flock of sheep.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến cừu nha! - black sheep: một thành viên kỳ quặc hoặc nổi loạn trong nhóm/người lạc loài. Ví dụ: The sister was considered the black sheep of the family. (Cô em gái được coi là người lạc loài trong gia đình.) - wolf in sheep’s clothing: chỉ một người nguy hiểm nhưng giả vờ ngây thơ. Ví dụ: Katherine seemed nice at first but turns out she was just a wolf in sheep's clothing. (Ban đầu Katherine có vẻ dễ mến nhưng hóa ra cô ấy chỉ là một con sói đội lốt cừu.)