VIETNAMESE

bình mực

ENGLISH

ink bottle

/ɪŋk ˈbɒtl/

Bình mực là vật chứa nhỏ, thấp để đựng mực, thường được làm bằng thủy tinh.

Ví dụ

1.

Tôi để quên bình mực ở nhà nên tôi phải dùng bút chì hôm nay.

I forgot my ink bottle at home so I have to use pencil for today.

2.

Bình mực dây đầy cặp anh ấy.

The ink bottle spilled all over his backpack.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến đồ dùng học tập (school stationery) nhé: - Pencil sharpener (đồ gọt bút chì) - Paper clips (kẹp giấy) - Stapler (bấm kim/dập kim) - Sticky note (giấy ghi chú) - Calculator (máy tính) - Folder (tập đựng tài liệu)