VIETNAMESE

bác sĩ chữa mắt

bác sĩ mắt, bác sĩ nhãn khoa, bác sĩ khám mắt

ENGLISH

ophthalmologist

  
NOUN

/ˌɑpθəˈmɑləʤɪst/

Bác sĩ chữa mắt là bác sĩ chữa các bệnh liên quan đến mắt.

Ví dụ

1.

Bác sĩ chữa mắt đã đo mắt cho Jake và phát hiện anh bị cận thị.

The ophthalmologist tested Jake's eyes and discovered he was nearsighted.

2.

Cindy đã đến bệnh viện để gặp bác sĩ chữa mắt.

Cindy went to the hospital to see an ophthalmologist.

Ghi chú

Một số bệnh về mắt

Myopia (Cận thị):

  • Myopia là tình trạng mà mắt không thể nhìn rõ các vật ở xa, nhưng có thể nhìn rõ các vật ở gần.
    • Ví dụ: Em trai tôi bị cận thị nên phải đeo kính khi nhìn bảng. (My younger brother is nearsighted, so he needs to wear glasses to see the board clearly.)

Astigmatism (Loạn thị):

  • Astigmatism là tình trạng mà mắt không thể tập trung rõ ràng vào cả các vật ở gần và xa do hình dạng không đồng đều của giác mạc hoặc thủy tinh thể.
    • Ví dụ: Bà tôi có loạn thị nên gặp khó khăn khi đọc sách và lái xe vào ban đêm. (My grandmother has astigmatism, so she has difficulty reading books and driving at night.)

Hyperopia (Viễn thị):

  • Hyperopia là tình trạng mà mắt có thể nhìn rõ các vật ở xa nhưng gặp khó khăn khi nhìn các vật ở gần.
    • Ví dụ: Ông tôi bị viễn thị nên phải dùng kính đọc sách mỗi khi đọc báo. (My grandfather is farsighted, so he needs reading glasses whenever he reads the newspaper.)