VIETNAMESE
cây bu lô
cây trí tuệ
ENGLISH
bouleau
/bulo/
birch
Cây bu lô là cây thân mộc 20 – 30 m, người ta sử dụng lá, chồi, vỏ cây và nhựa cây. Vỏ cây màu trắng bạc, có vảy, dáng cây thanh nhả với những nhánh lá rũ xuống.
Ví dụ
1.
Bạn có thể dạy tôi cách trồng cây bu lô không?
Can you teach me how to plant bouleau?
2.
Thật khó để tìm thấy cây bu lô trong ngôi làng này.
It's hard to find bouleau in this village.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ vựng về các loại cây nè! - Norfolk island pine: cây tùng - melaleuca tree: cây tràm - pine tree: cây thông - flamboyant tree: cây phượng - neohouzeaua: cây nứa - barringtonia acutangula: cây lộc vừng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết