VIETNAMESE
bắp non
ngô bao tử
ENGLISH
baby corn
/ˈbeɪbi kɔrn/
Bắp non chính là một hoa cái khi chưa được thụ phấn của cây bắp.
Ví dụ
1.
Bạn có thể thêm bắp non vào món salad tươi vì nó tạo thêm vị giòn và độc đáo cho món salad.
You can add baby corns to fresh salads as it adds a unique and crunchy texture to the salad.
2.
Bắp non là một nguồn chất xơ tốt và do đó thường được dùng trong các bữa ăn.
Baby corn is a good source of fiber and thus can be added to meals.
Ghi chú
Cùng học idiom với corn nhé! - a can of corn: việc gì đó dễ làm được Ví dụ: I thought I was going to fail the test, but it turned out to be a can of corn! (Tôi tưởng mình sẽ trượt bài kiểm tra, nhưng hóa ra lại rất dễ làm!) - acknowledge the corn: chấp nhận sai sót, khuyết điểm của bản thân Ví dụ: Come on, you'll get a lesser punishment if you just acknowledge the corn. (Thôi nào, bạn sẽ nhận hình phạt nhẹ hơn nếu bạn nhận sai đấy.) - corned: say rượu Ví dụ: Do you remember last night at the bar at all? You were really corned. (Bạn có nhớ gì chuyện đêm qua ở quán bar không? Bạn đã thực sự rất say đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết