VIETNAMESE
cải cầu vồng
cải sa, cải củ dền
ENGLISH
swiss chard
/swɪs ʧɑrd/
Cải cầu vồng là một loại rau ăn lá cùng họ với củ dền nhưng thay vì phần củ mọc lớn, loài cải này phát triển phần lá với đặc điểm cuống lá lớn.
Ví dụ
1.
Bạn có thể xào cải cầu vồng với tỏi.
You can cook swiss chard with onion.
2.
Cải cầu vồng là một loại rau lá xanh, có vị ngọt nhẹ.
Swiss chard is a leafy green vegetable with a slightly sweet taste.
Ghi chú
Cùng học từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả nhé! - Súp lơ: cauliflower - Cà tím: eggplant - Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach - Bắp cải: cabbage - Bông cải xanh: broccoli - Cần tây: celery - Đậu Hà Lan: peas
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết