VIETNAMESE

bánh gừng giáng sinh

ENGLISH

Christmas gingerbread

  
NOUN

/ˈkrɪsməs ˈʤɪnʤərˌbrɛd/

Bánh gừng Giáng sinh là món truyền thống không thể thiếu trong dịp Giáng sinh của người phương Tây. Bánh gừng là loại bánh nướng, thường có hương vị gừng, đinh hương, nhục đậu khấu hoặc quế và có vị ngọt với mật ong, đường hoặc rỉ đường.

Ví dụ

1.

Năm 1841, cây thông Noel bắt đầu xuất hiện ở lâu đài Windsor, Anh, được bao phủ bởi nến, trái cây và bánh gừng giáng sinh.

In 1841, the Christmas tree began to appear in Windsor Castle, England, covered with candles, fruit, and Christmas gingerbread.

2.

Ở Anh thời Trung cổ, bánh gừng giáng sinh được cho là có đặc tính chữa bệnh.

In Medieval England, Christmas gingerbread was thought to have medicinal properties.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Christmas (Giáng Sinh): Ngày lễ kỷ niệm Chúa Jesus Christ ra đời, được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 mỗi năm.

Example (Ví dụ): Mọi người thường tổ chức bữa tối lớn trong ngày Giáng Sinh. (People often have a big dinner on Christmas day.)

  • Yuletide (Mùa Giáng Sinh): Thời kỳ từ đêm 24 tháng 12 cho đến ngày 6 tháng 1, thường được kỷ niệm với các lễ hội và nghi lễ đặc biệt.

Example (Ví dụ): Mọi người thường mua cây thông để trang trí trong mùa Giáng Sinh. (People often buy Christmas trees to decorate during the Yuletide season.)

  • Festivity (Lễ hội): Sự kiện hoặc nghi lễ ăn mừng, thường có hoạt động giải trí và tiệc tùng.

Example (Ví dụ): Thành phố của chúng tôi sẽ có nhiều lễ hội vào thời gian này. (Our city will have many festivities during this time.)

Một số từ vựng liên quan đến dịp lễ Giáng sinh: - Christmas: lễ Giáng sinh - sleigh: xe kéo của ông già Noel - reindeer: tuần lộc - Christmas tree: cây thông Noel - snowman: người tuyết - mistletoe: cây tầm gửi - fireplace: lò sưởi