VIETNAMESE

cải ngọt

ENGLISH

yu choy

/ju ʧɔɪ/

Cải ngọt là cây thảo, thân tròn, không lông, đầu lá tròn hay tù, gốc từ từ hẹp, cuống dài tròn,...

Ví dụ

1.

Cải ngọt là một trong những loại rau lá xanh có vị ngọt nhất, đặc biệt là khi chúng được hái khi còn non và mềm.

Yu choy is one of the sweetest-tasting leafy green vegetables available, especially when they are picked when young and tender.

2.

Cải ngọt là một loại rau ăn lá, thân cao từ 20-30 cm với lá hình bầu dục.

Yu choy is a leafy vegetable that produces fleshy stalks 20-30 cm high with oval-shaped leaves.

Ghi chú

Cùng học từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả nhé! - Súp lơ: cauliflower - Cà tím: eggplant - Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach - Bắp cải: cabbage - Bông cải xanh: broccoli - Cần tây: celery - Đậu Hà Lan: peas