VIETNAMESE
bò xiên nướng
bò nướng kim tiền
ENGLISH
grilled beef
/grɪld bif/
Bò xiên nướng là loại thịt bò được xiên lại bằng cây xiên và tẩm ướt gia vị sau đó nướng lên.
Ví dụ
1.
Để chuẩn bị cho buổi tiệc nướng cuối tuần này, chúng tôi đang nghĩ đến món bò xiên nướng.
To plan for the BBQ this weekend, we are thinking of grilled beef.
2.
Tôi thường ăn món bò xiên nướng khi đến nhà hàng này.
I usually have grilled beef when going to this restaurant.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến các loại thịt bò: - chuck (nạc vai) - loin (thăn vai) - brisket (thịt ức) - rib (thịt sườn) - plate (ba chỉ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết