VIETNAMESE
bỏng gạo
ENGLISH
puffed rice
/pʌft raɪs/
Bỏng gạo là một trong những món ăn vặt quen thuộc với mọi nhà, nguyên liệu chính và gạo và đường.
Ví dụ
1.
Cháu gái tôi rất thích ăn bỏng gạo.
My niece loves eating puffed rice.
2.
Bỏng gạo là một loại thực phẩm lành mạnh và bổ dưỡng, có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Puffed rice is a healthy and nutritious food with many health benefits.
Ghi chú
Cùng học từ vựng về đồ ăn nhé! - Trứng vịt lộn: balut - Cháo trai/ ngao: clam rice porridge - Bánh trôi: sticky rice sweet dumpling - Quẩy: cruller - Bánh rán: roughnut - Phở tái: rare beef Pho - Bún đậu mắm tôm: vermicelli/ noodle with fried tofu & shrimp paste
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết