VIETNAMESE

canh cá

ENGLISH

fish soup

  
NOUN

/fɪʃ sup/

Canh cá là một món canh có nguyên liệu chính là cá, là món ăn dân dã thơm ngon và bổ dưỡng.

Ví dụ

1.

Canh cá là món ăn không chỉ ngon, hấp dẫn và dễ ăn mà còn rất tốt cho sức khỏe.

Fish soup is not only delicious, appealing and easy to eat but also very healthy.

2.

Canh cá là món canh được nhiều người yêu thích nhất, rất phù hợp để ăn trong mọi thời tiết.

Fish soup is the most popular soup enjoyed by many people, very suitable to eat in any weather.

Ghi chú

Cùng DOL học tên một số món canh trong tiếng Anh nhé: - Canh chua: Sweet and sour fish broth - Canh cá chua cay: Hot sour fish soup - Canh cua: Crab soup - Canh bò hành răm: Beef & onion soup - Canh gà: Chicken soup