VIETNAMESE

bông hoa

bông, hoa

ENGLISH

flower

/ˈflaʊər/

Bông hoa là bộ phận chứa cơ quan sinh sản, đặc trưng của thực vật có hoa, cụ thể là một chồi rút ngắn mang những lá biến đổi làm chức năng sinh sản của cây. Về mặt cấu trúc thực vật học, hoa là một dạng cành đặc biệt.

Ví dụ

1.

Họ có một vài bông hoa đẹp trong khu vườn.

They get some beautiful flowers in their garden.

2.

Bông hoa kia thơm quá. Chúng ta hái nó đi.

That flower is fragrant. Let's pick it.

Ghi chú

<!--td {border: 1px solid #cccccc;}br {mso-data-placement:same-cell;}-->Chúng ta cùng học bộ phận của hoa nhé! - petal: cánh hoa - sprout: vòi nhụy - stem: cuống, cọng - leaf:- bud: nụ hoa - pollen: phấn hoa - thorn: gai - stigma: đầu nhụy