VIETNAMESE

âm lượng

ENGLISH

volume

/ˈvɒljʊm/

Âm lượng là số đo cường độ của cảm giác mà âm thanh tạo ra trên tai người.

Ví dụ

1.

Âm lượng của ca sĩ opera đó đã làm vỡ cái ly của tôi.

The volume of that opera singer broke my glass.

2.

Làm ơn mở lớn âm lượng lên, tôi khó có thể nghe được một chữ nào.

Please turn up the volume, I can barely hear any word.

Ghi chú

Âm lượng (volume) thuộc tính (property) của thính giác (hearing) về mặt âm thanh (sound) có thể được sắp xếp theo mức độ kéo dài từ yên tĩnh đến lớn.