VIETNAMESE
cành khô
ENGLISH
dried branch
/draɪd brænʧ/
Cành khô là cành cây đã bị cắt hoặc gẫy và không còn tươi.
Ví dụ
1.
Bạn có nhìn thấy con rắn bên cạnh cành khô đó không?
Do you see the snake next to that dried branch?
2.
Bạn nên tìm những cành khô để đốt lửa.
You should find dried branches to make a fire.
Ghi chú
Cùng học về các bộ phận của cây nhé! - leaf: chiếc lá - trunk: thân cây - bark: vỏ cây - root: rễ cây - branch: cành cây - twig: cành con, nhánh con
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết