VIETNAMESE
bảng viết bút lông
bảng trắng
ENGLISH
whiteboard
/ˈwaɪtbɔrd/
Bảng viết bút lông là loại bảng có mặt sơn màu trắng, thường làm từ các chất liệu cơ bản như: mica, nhựa, decal, v.v Bảng có thể viết bằng bút lông, bút dạ.
Ví dụ
1.
Trong các trung tâm tiếng anh, họ thường dùng bảng viết bút lông trong lớp.
In most English centres, they often use a whiteboard in class.
2.
Giáo viên thường vẽ sơ đồ tư duy lên bảng viết bút lông để giải thích rõ hơn cho chúng tôi về bài học.
My teachers usually draw a mindmap on the whiteboard to explain lessons to us more clearly.
Ghi chú
Phân biệt whiteboard (bảng trắng) và blackboard (bảng đen):
- whiteboard (bảng trắng): thường có màu trắng, dùng bút lông để viết
- blackboard (bảng đen): thường có màu xanh hoặc đen, dùng phấn để viết
Cùng DOL tìm hiểu một số nét nghĩa khác của từ "board" nhé!
1. board: tấm ván (dùng để lót sàn, làm mái nhà, xây thuyền hoặc dùng trong các môn thể thao dưới nưới)
2. board: hội đồng, ban, ủy ban (một nhóm người có quyền ra quyết định và kiểm soát một công ty hoặc tổ chức) Example: She has a seat on the board of directors. (Cô ấy có một ghế trong hội đồng quản trị.)
3. board: các bữa ăn được cung cấp khi bạn ở trong khách sạn, nhà khách, v.v.; chi phí ăn uống Example: He pays £90 a week board and lodging. (Anh ấy trả 90 bảng một tuần tiền ăn uống.)
4. board: sân khấu Example: His play is on the boards on Broadway. (Vở kịch của anh ấy được diễn trên sân khấu Broadway.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết