VIETNAMESE

cánh hoa hồng

ENGLISH

rose petal

/roʊz ˈpɛtəl/

Cánh hoa hồng là cánh của hoa hồng.

Ví dụ

1.

Có vài cánh hoa hồng ở lối ra vào.

There are rose petals in the front entry.

2.

Bạn có thấy những cánh hoa hồng đó không?

Do you see those rose petals?

Ghi chú

Chúng ta cùng học bộ phận của hoa nhé! - petal: cánh hoa - sprout: vòi nhụy - stem: cuống, cọng - leaf:- bud: nụ hoa - pollen: phấn hoa - thorn: gai - stigma: đầu nhụy