VIETNAMESE
nón rộng vành
nón lưỡi trai, nón lá
ENGLISH
wide brimmed hat
/waɪd brɪmd hæt/
Nón rộng vành là nón có vành rộng nhằm che nắng hoặc thể hiện phong cách thời trang.
Ví dụ
1.
Những chiếc nón rộng vành gần đây ngày càng trở nên phổ biến và hợp thời trang.
Wide brimmed hats have become more popular and fashionable recently.
2.
Vành của những chiếc nón rộng vành có thể lên đến 10 inch nhưng thường là từ 4 đến 6 inch.
The brims of wide brimmed hats can get up to 10 inches but more often are between 4 and 6 inches.
Ghi chú
Các nghĩa của Hat
- Nghĩa 1: Một vật đội đầu thường có vành.
Ví dụ: Cô ấy đội một chiếc mũ rộng vành trong ngày nắng. (She wears a wide-brimmed hat on sunny days.)
- Nghĩa 2: Một vị trí hay vai trò trong công việc.
Ví dụ: Trong công ty này, anh ấy đảm nhiệm nhiều việc khác nhau. (In this company, he wears many hats.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết