VIETNAMESE
bọ dừa
ENGLISH
coconut hispine beetle
/ˈkoʊkəˌnʌt hispine ˈbitəl/
Bọ dừa hay bọ cánh cứng dừa là một loài bọ cánh cứng ăn các lá non của dừa và gây hư hại đọt dừa.
Ví dụ
1.
Bọ dừa là loại bọ cánh cứng ăn lá non và phá hại cây con và đuông dừa trưởng thành.
Coconut hispine beetle is a leaf beetle that feeds on young leaves and damages seedlings and mature coconut palms.
2.
Bọ dừa đã trở thành loài gây hại ngày càng nghiêm trọng cho dừa ở khắp các vùng trồng trọt khác nhau ở Thái Bình Dương.
The coconut hispine beetle has become an increasingly serious pest of coconuts throughout various growing regions in the Pacific.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ trong tiếng anh về các loại côn trùng (insect) nha! - cicada (ve sầu) - mantis (bọ ngựa) - mayfly (bộ phù du) - caelifera (phân bộ châu chấu) - phasmids (bộ bọ que) - lice (con chí) - aphid (rệp)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết