VIETNAMESE
canh cá nấu ngót
ENGLISH
fish soup with Chinese celery and tomatoes
/fɪʃ sup wɪð ʧaɪˈniz ˈsɛləri ænd təˈmeɪtoʊz/
Canh cá nấu ngót là món canh cá có vị chua tự nhiên, gồm các nguyên liệu khác như cà chua, hành tây, gia vị,... là món ăn đặc sản của người dân Việt Nam.
Ví dụ
1.
Canh cá nấu ngót là món canh quen thuộc với người miền Trung, miền Nam và miền Tây.
Fish soup with Chinese celery and tomatoes is a popular soup to the people in the Central, South and West regions.
2.
Canh cá nấu ngót là một món ăn ngày mưa cực kỳ hấp dẫn.
Fish soup with Chinese celery and tomatoes is an extremely attractive dish for rainy days.
Ghi chú
Từ soup trong tiếng Việt có thể được dịch theo 2 nghĩa, cùng tìm hiểu nhé: Soup (canh): Món ăn nấu bằng rau, có nhiều nước, thường ăn với cơm. Soup (súp): là món ăn có dạng lỏng như canh hay dạng sánh sệt kiểu Âu.
Cùng DOL khám phá các idiom của fish nhé!
Fish out of water
Định nghĩa: Người hoặc vật cảm thấy không thoải mái hoặc không phù hợp trong tình huống hoặc môi trường mới.
Ví dụ: Anh ta cảm thấy như một con cá lạc vào sa mạc khi đến sống ở thành phố lớn. (He felt like a fish out of water when he moved to the big city.)
Cold fish
Định nghĩa: Người lạnh lùng, không thể hiện cảm xúc hoặc không thể kết nối với người khác một cách ấm áp.
Ví dụ: Mặc dù cô ấy rất thông minh, nhưng cô ấy lại được biết đến như một người lạnh lùng. (Despite her intelligence, she is known as a cold fish.)
Like shooting fish in a barrel
Định nghĩa: Một công việc dễ dàng hoặc không cần nhiều nỗ lực.
Ví dụ: Làm bài kiểm tra này là như bắn cá trong thùng. (Taking this test is like shooting fish in a barrel.)
Drink like a fish
Định nghĩa: Uống rượu mạnh hoặc uống nhiều.
Ví dụ: Anh ta uống rượu như một con cá. (He drinks like a fish.)
A big fish in a small pond
Định nghĩa: Người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn trong một cộng đồng nhỏ, nhưng có thể không có sức ảnh hưởng trong một cộng đồng lớn hơn.
Ví dụ: Trong làng nhỏ này, ông ta là một con cá lớn. (In this small village, he's a big fish in a small pond.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết