VIETNAMESE

cải củ

ENGLISH

radish

/ˈrædɪʃ/

Cải củ là một loại củ được hình thành ở rễ do sự dư thừa của các chất dinh dưỡng được lưu trữ ở phần rễ của thực vật thuộc họ Cải.

Ví dụ

1.

Cải củ là nguồn cung cấp nitrat tự nhiên giúp cải thiện lưu lượng máu.

Radish is a good source of natural nitrates that improve blood flow.

2.

Cải củ tốt nhất là nên ăn sống và có thể dễ dàng thái lát vào các món salad.

Radishes are best eaten raw, and can be easily sliced into salads.

Ghi chú

Cùng học cụm từ với radish nhé! - pickled radish: cải củ ngâm Ví dụ: You will find vegetables, sweet pickled radish, and sometimes a little meat, all wrapped in rice and seaweed. (Bạn có thể thấy rau, củ cải ngâm ngọt, và đôi khi một ít thịt, tất cả được gói trong bên trong cơm và rong biển.) - have the radish: bị hư hỏng, không còn hữu dụng nữa Ví dụ: This old truck has served me well, but after lasting 20 years, it's finally had the radish. (Chiếc xe tải cũ này đã rất có ích cho tôi, nhưng sau 20 năm, cuối cùng nó đã hết hữu dụng rồi.)