VIETNAMESE

cơm cuộn hàn quốc

ENGLISH

Korean seaweed rice roll

/kɔˈriən ˈsiˌwid raɪs roʊl/

kimbap, gimbap

Cơm cuộn Hàn quốc hay còn gọi cơm cuộn rong biển (kimbap) bao gồm các nguyên liệu đã được chế biến chín như thanh cua, xúc xích, trứng chiên, rau cải luộc… cuộn trong lá rong biển.

Ví dụ

1.

Cơm cuộn Hàn Quốc ngày càng được yêu thích vì sự ngon miệng và tiện lợi trong những chuyến dã ngoại.

Korean seaweed rice rolls are increasingly popular because of their deliciousness and convenience for picnics.

2.

Cơm cuộn Hàn Quốc là một trong những món ăn thịnh hành được yêu thích nhất thế giới.

Korean seaweed rice rolls are one of the most well-liked of current trending foods on earth.

Ghi chú

Một số từ vựng về các món ăn Hàn Quốc: - soft tofu soup: canh đậu hũ non - steamed ribs: sườn hấp - kimchi: kim chi - cold noodles: mì lạnh - korean barbecue: thịt nướng Hàn Quốc - army stew: lẩu quân đội - soy sauce/ spicy marinated crab: cua ngâm tương/ ngâm cay