VIETNAMESE

dao rọc giấy

ENGLISH

cutter

  
NOUN

/ˈkʌtər/

Dao rọc giấy là một trong những dụng cụ thủ công phổ biến trong các công việc văn phòng hay những công việc có liên quan đến cắt dán giấy, các loại hộp.

Ví dụ

1.

Bạn nên dùng kéo, nó sắc hơn cái dao rọc giấy nhiều.

You should use the scissors, which are much sharper than the cutter.

2.

Cô giáo thấy một cái dao rọc giấy trong cặp cậu ta nên cậu ta bị phạt.

The teacher found a cutter in his backpack so he was punished.

Ghi chú

Phân biệt hai từ dễ nhầm lẫn sau

Razor
  • Razor: Dao cạo, dụng cụ để cạo lông trên cơ thể, đặc biệt là cạo râu.
    • Ví dụ: Anh ấy sử dụng dao cạo điện để cạo râu. (He uses an electric razor to shave his beard.)

Cutter
  • Cutter: Dao cắt, thường được sử dụng để cắt giấy, bìa cứng hoặc vật liệu khác.
    • Ví dụ: Cô ấy sử dụng dao cắt để cắt giấy gói quà. (She uses a cutter to cut wrapping paper.)