VIETNAMESE
bắp rang
ENGLISH
popcorn
/ˈpɑpˌkɔrn/
Bắp rang là món bắp được rang qua các loại gia vị như caremel, chocolate,...
Ví dụ
1.
Mỗi khi tôi đến rạp phim, tôi luôn mua bắp rang để ăn trong lúc chiếu phim.
Whenever I go to the cinema, I always buy popcorn to eat during the movie.
2.
Tại rạp CGV, bắp rang có rất nhiều vị khác nhau: caramel. sô cô la, dâu tây,...
At CGV cinema, popcorn has different flavours; caremel, chocolate, strawberry, etc
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng về các loại rau củ nhé: - Cauliflower: súp lơ - Lettuce: xà lách - Broccoli: bông cải xanh - Water morning glory: rau muống - Amaranth: rau dền - Okra: đậu bắp - Winter melon: bí đao
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết