VIETNAMESE
cải xanh
cải xanh, cải canh
ENGLISH
mustard green
/ˈmʌstərd grin/
curled mustard, mustard spinach, Indian mustard, leaf mustard
Cải xanh là một loại cây thuộc nhà họ cải, thân của rau cải xanh to, nhỏ khác nhau tùy theo giống trồng, lá có màu xanh đậm hoặc xanh nõn lá chuối.
Ví dụ
1.
Cải xanh xào là một trong những món ăn khoái khẩu của tôi vì nó chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho cơ thể.
Fried mustard greens is one of my favorite dishes because it contains many beneficial nutrients for the body.
2.
Bạn có thể chỉ cho mình công thức nấu món cải xanh được không?
Can you show me the recipe for cooking mustard greens?
Ghi chú
Cùng học từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả nhé! - Súp lơ: cauliflower - Cà tím: eggplant - Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach - Bắp cải: cabbage - Bông cải xanh: broccoli - Cần tây: celery - Đậu Hà Lan: peas
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết