VIETNAMESE

cá muối

ENGLISH

salted fish

/ˈsɔltəd fɪʃ/

Cá muối hay còn gọi là cá ướp muối. Đây là một hình thức bảo quản cá, trong đó người ta ướp, xát với muối khô vào con cá để bảo quản và tăng hương vị cho món ăn.

Ví dụ

1.

Cá muối là phương pháp hoàn hảo để giữ cá tươi.

Salted fish the perfect method to keep fish fresh.

2.

Cá muối không chỉ giúp cá tươi ngon mà còn tiêu diệt các vi khuẩn có hại bên ngoài cá.

Salted fish will not only keep the fish fresh but also kill the harmful bacteria outside of the fish.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ trong tiếng Anh có liên quan đến các món ăn có cá nha! - steamed snakehead fish with soy source (cá quả hấp xì dầu) - steamed catfish with saffron & citronella (cá trình hấp nghệ tỏi) - grilled catfish in banana leaf (cá trình nướng lá chuối) - grilled carp with chilli & citronella (cá chép nướng sả ớt) - fried minced hemibagrus (chả cá lăng nướng - fried hemibagrus with chilli & citronella (cá lăng xào sả ớt)