VIETNAMESE
âm khí
ENGLISH
Yin energy
/jɪn ˈɛnəʤi/
Âm khí là khí lạnh lẽo, thường là ở nơi có mồ mả hay có người chết.
Ví dụ
1.
Sao tôi thấy có nhiều âm khí vậy? Gần đây có cái nghĩa trang sao?
Why do I feel a lot of Yin energy here? Is there a graveyard nearby?
2.
Nghĩa trang này quá nhiều âm khí để có thể ở lại.
This graveyard has too much Yin energy to stay in.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt âm khí (Yin energy) và dương khí (Yang energy) nhé! - Yin energy (n): âm khí là khí lạnh, thường ở nơi lạnh lẽo, có người chết. - Yang energy (n): dương khí là không khí ở nơi có tràn đầy sự sống.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết