VIETNAMESE

thế hệ

ENGLISH

generation

  
NOUN

/ˌʤɛnəˈreɪʃən/

Thế hệ là cách gọi tập thể tất cả những người được sinh ra và sống trong cùng một khoảng thời gian.

Ví dụ

1.

Thế hệ trẻ hút thuốc ít hơn thế hệ cha mẹ của họ.

The younger generation smokes less than their parents did.

2.

Thế hệ trước thích loại quần áo tối màu và truyền thống hơn.

The olders generation prefer a darker and more traditional kind of clothing.

Ghi chú

Cùng DOL học một số collocations và từ vựng liên quan đến generation nhé!

- to bridge/cross the generation gap (thu hẹp/ vượt qua khoảng cách thế hệ): vượt qua khác biệt về quan điểm giữa một thế hệ này và thế hệ khác về niềm tin, chính trị, hoặc giá trị.

Ví dụ: She’s a young politician who manages to bridge the generation gap. (Cô ấy là một chính trị gia trẻ tuổi, người đã tìm cách thu hẹp khoảng cách thế hệ).

- Baby boomer: một người sinh ra trong thời kỳ bùng nổ trẻ em ở Hoa Kỳ từ năm 1947 đến năm 1961.

Ví dụ: Like typical baby boomersthey're making different choices than those of their parents' generation. (Như những thế hệ bùng nổ trẻ em điển hình, họ đang đưa ra những lựa chọn khác so với thế hệ cha mẹ của họ).
- The older/younger generation: thế hệ già/trẻ
Ví dụ: They have all got a story, especially the older generation. (Tất cả họ đều có một câu chuyện, đặc biệt là thế hệ cũ).
- Future generations: thế hệ tương lai
Ví dụ: They are not subsequent suggestions made by a future generation (Chúng không phải là những đề xuất tiếp theo được thực hiện bởi một thế hệ tương lai).