VIETNAMESE

nóng tính

ENGLISH

short-tempered

  
NOUN

/ʃɔrt-ˈtɛmpərd/

irritable, bad-tempered

Nóng tính là khó kiềm chế, dễ nổi nóng, dễ có phản ứng mạnh mẽ, thiếu bình tĩnh trong quan hệ đối xử.

Ví dụ

1.

Những người nóng tính thường hay nổi nóng mà không có lý do chính đáng.

Short-tempered people often get angry without good reason.

2.

Mệt mỏi khiến tôi rất nóng tính.

Being tired makes me very short-tempered.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng nói về phẩm chất tiêu cực của con người nhé:

Nóng tính: short-tempered

Ngốc nghếch/ngu ngốc/ngu: stupid

Lười biếng: lazy

Lém lỉnh: glib

Lãng phí: wasteful

Lăng nhăng: promiscuous

Lạc hậu: old-fashioned