VIETNAMESE

thướt tha

gầy gò, khẳng khiu

ENGLISH

willowy

  
ADJ

/ˈwɪləwi/

Thướt tha mô tả dáng người phụ nữ cao, dài.

Ví dụ

1.

Mái tóc thướt tha và đôi mắt tinh anh khiến người ta phải ngoái nhìn khi cô được mời vào một căn phòng.

Her willowy hair and crystalline eyes caused people to turn and look when she was invited into a room.

2.

Một người thướt tha thường có dáng người cao, gầy, và duyên dáng.

A person who is willowy is tall, thin, and graceful.

Ghi chú

Willowy và willowish đều là tính từ nhưng chúng hoàn toàn khác nhau đấy.

  • Willowy: thướt tha, thanh mảnh, duyên dáng (chỉ người)

  • Willowish: (giống) cây liễu, yếu ớt, mảnh mai