VIETNAMESE

quả mít

ENGLISH

jackfruit

  
NOUN

/ˈdʒækfrut/

Quả mít là quả mùi thơm đặc trưng, vỏ sù sì, có gai nhỏ, nhiều múi, mủ và xơ, rất ngọt,...

Ví dụ

1.

Quả mít mọc ở mọi bộ phận của cây: thân, cành, và cả rễ.

Jackfruits grow on every part of the tree: the trunk, branches, and even on the roots.

2.

Giống như nhiều loại trái cây khác, quả mít có chứa một số chất xơ hỗ trợ tiêu hóa và ít chất béo.

Jackfruit, like many fruits, includes some fiber to aid digestion and is low in fat.

Ghi chú

Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!

  • Quả mít: jackfruit

  • Quả măng cụt: mangosteen

  • Quả mận: plum

  • Quả khế: starfruit

  • Quả lựu: pomegranate

  • Quả bơ: avocado