VIETNAMESE

tầm vóc

ENGLISH

stature

  
NOUN

/ˈstæʧər/

Tầm vóc là vóc dáng hình thể.

Ví dụ

1.

Tầm vóc của cô ấy vẫn chưa phát triển toàn diện.

She had not yet grown to full stature.

2.

Cả bố và mẹ của cô ấy đều có tầm vóc khá nhỏ.

Both her parents are fairly small in stature.

Ghi chú

Tương tự như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có nhiều từ để miêu tả cụ thể về tầm vóc con người. Một số từ có thể kể đến như:

  • Vạm vỡ: robust

  • Lực lưỡng: beefy

  • Còn nhom: thin and stunted

  • Mảnh mai: slender