VIETNAMESE
sự sáng tạo
ENGLISH
creation
/kriˈeɪʃən/
creativity
Sự sáng tạo là quá trình hoạt động của con người tạo ra những giá trị vật chất, tinh thần, mới về chất.
Ví dụ
1.
Sự sáng tạo trong công việc cần phải được ưu tiên hàng đầu.
Job creation needs to be the top priority.
2.
Chiếc bánh là một sự sáng tạo ngon lành của bọt biển, kem và trái cây.
The cake was a delicious creation of sponge, cream and fruit.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số danh từ miêu tả phẩm chất tích cực của con người nhé:
Sự sáng tạo: creation
Sự nhạy bén: acumen
Sự/tính chủ động: proactivity
Sự chân thành: sincerity
Sự hiếu học: studiousness
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết