VIETNAMESE
khát khao
khao khát
ENGLISH
desirable
/di'zaiərəbl/
longing, aspire
Khát khao đề cập đến một cái gì đó được coi là hấp dẫn, dễ chịu hoặc đáng có. Nó có thể được sử dụng để mô tả nhiều thứ, chẳng hạn như phẩm chất, đặc điểm, đồ vật hoặc trải nghiệm.
Ví dụ
1.
Cô chợt thấy mình là một thiếu nữ có nhiều khao khát.
She suddenly saw herself as a desirable young woman.
2.
Tôi cho rằng Edvard Pehl là một người đàn ông có nhiều khao khát.
I consider Edvard Pehl to be a desirable man.
Ghi chú
Một số từ thường được dùng để miêu tả đức tính của một người, đặc biệt là trong công việc, học tập gồm:
Khao khát: desirable
Chủ động: proactive
Sáng tạo: creative
Am hiểu: savvy
Điềm tĩnh: calm
Cẩn thận: careful
Cầu tiến: progressive
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết