VIETNAMESE
xanh xao
ENGLISH
pale
/peɪl/
(Da) có màu xanh tái, nhợt nhạt vẻ ốm yếu.
Ví dụ
1.
Mặt anh ta nhợt nhạt và trông có vẻ như anh ta sắp ngất xỉu.
His face paled and he looked as if he might faint.
2.
Anh ấy bơ phờ, xanh xao và không ăn nhiều.
He was listless and pale and wouldn't eat much.
Ghi chú
Làn da có nhiều trạng thái khác nhau tùy thuộc vào lứa tuổi và mức độ chăm sóc. Chúng ta cùng học một số từ miêu tả làn da nhé:
Chảy xệ: sagging
Mịn màng: smooth
Nhăn nheo: wrinkled
Thô ráp: rough
Xanh xao: pale
Chai sạn: callus
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết