VIETNAMESE

trái lựu

ENGLISH

pomegranate

  
NOUN

/ˌpɑməˈgrænət/

Trái lựu màu đỏ tía, vỏ bên ngoài cứng, lớp trung bì xốp, bên trong trắng, nhiều hạt, giữa các chùm hạt có màng mỏng, mọng nước,...

Ví dụ

1.

Trái lựu Việt Nam thường có kích thước nhỏ.

Vietnamese pomegranates are usually small in size.

2.

Lựu được chia thành hai giống ở Việt Nam: lựu lấy hoa và lựu lấy quả.

Pomegranates are divided into two varieties in Vietnam: flowering pomegranates and fruiting pomegranates.

Ghi chú

Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!

  • Trái lựu: pomegranate

  • Trái lê: pear

  • Trái khế: starfruit

  • Trái hồng: persimmon

  • Trái dứa: pineapple

  • Trái cóc: ambarella