VIETNAMESE

cá tầm

ENGLISH

sturgeon

  
NOUN

/ˈstɜrʤən/

Cá tầm là cá vừa nước mặn vừa nước ngọt, thân dài rất thuôn, không xương chỉ có sụn, da dày, nhám, không vảy, đuôi cá chẻ đôi, miệng nhỏ nằm ngang, không răng, mũi dài nhọn, có 4 râu,... có giá trị kinh tế cao.

Ví dụ

1.

Với sự phát triển của nghề nuôi cá tầm ở các vùng nước lạnh thuộc các tỉnh phía Bắc và Tây Nguyên, Việt Nam đã lọt vào danh sách 10 nước sản xuất cá tầm hàng đầu thế giới.

With the development of sturgeon aquaculture in the cold-water areas of the north and central highland provinces, Vietnam has made its way onto the list of the top ten sturgeon producers in the world.

2.

Cá tầm nội địa thường dành nhiều thời gian sống trong môi trường cửa sông hoặc biển, nơi chúng ít bị thay đổi môi trường sống nhanh chóng và chỉ quay trở lại vùng nước ngọt định kỳ để đẻ trứng.

Local sturgeons typically spend more of their lives in estuarine or marine environments, where they are less susceptible to rapid habitat changes, and return to freshwater only periodically to spawn.

Ghi chú

Giá trị kinh tế cao nhất của cá tầm (sturgeon) không nằm ở thịt cá mà chủ yếu là trứng cá. Trứng cá tầm (caviar) được mệnh danh là một trong những nguyên liệu nấu ăn mắc nhất thế giới.