VIETNAMESE

đuôi mắt

khoé mắt

ENGLISH

canthus

  
NOUN

/ˈkanthəs/

Tail of the eyes

Đuôi mắt là phần dài và hẹp, kéo dài đối xứng với hốc mắt.

Ví dụ

1.

Phẫu thuật tạo hình mắt là phẫu thuật tạo hình của phần giữa và/hoặc phần bên đuôi mắt.

Canthoplasty refers to plastic surgery of the medial and/or lateral canthus.

2.

Đuôi mắt là phần chóp hoặc góc ở cuối mỗi bên mắt.

Canthus is the angle or corner on each side of the eye.

Ghi chú

Nhìn bên ngoài, đôi mắt cơ bản có các bộ phận sau:

  • Đuôi mắt: Canthus

  • Lông mày: Eyebrow

  • Lông mi: Eyelash

  • Mí mắt: Lid

  • Tròng trắng: Sclera

  • Tròng đen: Iris