VIETNAMESE

khiêm tốn

khiêm nhường

ENGLISH

modest

  
NOUN

/ˈmɑdəst/

humility

Khiêm tốn là phẩm chất của một sự tự tôn thấp và cảm giác không xứng đáng; thừa nhận sự tầm thường của bản thân khi so sánh với người khác.

Ví dụ

1.

Nam diễn viên được yêu thích của Hollywood tỏ ra khiêm tốn về chiến tích mới nhất của mình.

Hollywood's favourite actor was modest about his latest triumph.

2.

Anh luôn khiêm tốn về vai trò của mình trong chuyến thám hiểm Everest.

He was always modest about his role in the Everest expedition.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:

Khiêm tốn: modest

Ham học hỏi: studious

Hào phóng/Hào sảng: generous

Hết mình: wholehearted

Hiền lành: gentle

Hiếu thảo: dutiful

Hòa đồng: sociable

Nhã nhặn: affable