VIETNAMESE
gạo tấm
ENGLISH
broken rice
/ˈbroʊkən raɪs/
Gạo tấm là mảnh vụn của gạo vỡ trên đồng lúa, khi phơi khô, khi vận chuyển hoặc khi xay sàng gạo.
Ví dụ
1.
Gạo tấm nấu nhanh hơn, sử dụng ít nhiên liệu hơn và có thể dùng để nấu cơm và nấu cháo.
Broken rice cooks faster, using less fuel, and can be used to make rice porridges and congees.
2.
Do kích thước và hình dạng của các hạt khác nhau, nên gạo tấm có kết cấu khác, mềm hơn so với "gạo thường", mùi vị cũng thơm ngon hơn.
Due to the different size and shape of the grains, broken rice has a different, softer texture from "unbroken" rice, and absorbs flavours more easily.
Ghi chú
Ở nước ta, các loại gạo luôn rất đa dạng và phong phú. Chúng ta cùng điểm qua một số loại gạo và tên của chúng trong tiếng Anh nhé:
Gạo tấm: broken rice
Gạo: rice
Gạo lứt: brown rice
Gạo nếp: glutinous rice
Gạo huyết rồng: red rice
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết