VIETNAMESE
đậu xanh
ENGLISH
mung bean
NOUN
/mung bin/
Đậu xanh là đậu có hạt tròn hơi thuôn, kích thước nhỏ, màu xanh, ruột vàng, có mầm ở giữa.
Ví dụ
1.
Ở các nước châu Á, đồ uống từ đậu xanh thường được sử dụng để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu say nắng.
In Asian countries, mung bean beverages are often used to prevent or eliminate heatstroke.
2.
Đậu xanh có nhiều chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa, có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Mung beans are high in nutrients and antioxidants, which may provide health benefits.
Ghi chú
- Đậu xanh: mung bean
- Đậu đỏ: red bean
- Đậu ngự: butter bean
- Đậu phộng: peanut
- Đậu đen: black bean
- Đậu tây: kidney bean
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết