VIETNAMESE

trái ô liu

ENGLISH

olive

  
NOUN

/ˈɒlɪv/

Trái ô liu nhỏ dài, khi chín thịt mỏng và nhỏ hơn, màu xanh lá cây đến tím,...

Ví dụ

1.

Giống ô liu có thể được sử dụng chủ yếu để lấy dầu, ăn hoặc cả hai.

Olive cultivars may be used primarily for oil, eating, or both.

2.

Nguồn gốc của trái ô liu không phải từ châu Mỹ.

Olives are not native to the Americas.

Ghi chú

Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!

  • Trái ô liu: olive

  • Trái kiwi: kiwi

  • Trái việt quốc: blueberry

  • Trái vú sữa: star apple

  • Trái vải: lychee

  • Trái thơm: pineapple