VIETNAMESE

ham học hỏi

ENGLISH

studious

  
NOUN

/ˈstudiəs/

Ham học hỏi là nghiêm túc tìm tòi khám phá, thích thú với việc học hơn các việc khác. Người ham học hỏi luôn đặt ra câu hỏi cho các vấn đề thú vị, không dừng lại khi thành công mà tự tìm tòi học tập từ người khác, từ sách báo,…

Ví dụ

1.

Cô ấy là một đứa trẻ chăm học và luôn cảm thấy hạnh phúc nhất khi đọc sách.

She is a studious child and always feel happiest when reading.

2.

Cô ấy trầm tính và chăm học, trái ngược hẳn với chị gái mình.

She is quiet and studious, in stark contrast to her older sister.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả tính ham học/hiểu biết của một người có thể kể đến như:

Miệt mài: absorbed

Am hiểu: savvy

Hiểu biết nhiều: knowledgeable

Giỏi giang: good

Ham học hỏi: studious